nhắm chừng trong Tiếng Anh là gì?

nhắm chừng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhắm chừng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhắm chừng

    (địa phương) perhaps

    việc ấy nhắm chừng cũng xong that business will perhaps be settled

    probably, very likely; foresee, foreknow

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhắm chừng

    (địa phương) Perhaps

    Việc ấy nhắm chừng cũng xong: That business will perhaps be settled

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhắm chừng

    perhaps