nhắm chừng trong Tiếng Anh là gì?
nhắm chừng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhắm chừng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhắm chừng
(địa phương) perhaps
việc ấy nhắm chừng cũng xong that business will perhaps be settled
probably, very likely; foresee, foreknow
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhắm chừng
(địa phương) Perhaps
Việc ấy nhắm chừng cũng xong: That business will perhaps be settled
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhắm chừng
perhaps
Từ liên quan
- nhắm
- nhắm bắn
- nhắm lại
- nhắm mắt
- nhắm nhe
- nhắm vào
- nhắm xem
- nhắm nháp
- nhắm rượu
- nhắm súng
- nhắm đích
- nhắm đúng
- nhắm chừng
- nhắm hướng
- nhắm nghiền
- nhắm ngay vào
- nhắm mắt bỏ qua
- nhắm mắt mà tin
- nhắm mắt nói mò
- nhắm mắt làm ngơ
- nhắm mắt lìa đời
- nhắm mắt mua càn
- nhắm cây súng vào
- nhắm mắt nói liều
- nhắm mắt xuôi tay
- nhắm mắt đưa chân
- nhắm mục tiêu vào
- nhắm bắn người nào
- nhắm mắt nhảy liều
- nhắm mắt làm liều việc gì