nhúng tay trong Tiếng Anh là gì?
nhúng tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhúng tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhúng tay
have a hand in, bear a hand in; interfere, intervene, step in
nhúng tay vào put hand into, interfere
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhúng tay
Have a hand in, bear a hand in
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhúng tay
have a hand in, bear a hand in