nhúng máu trong Tiếng Anh là gì?
nhúng máu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhúng máu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhúng máu
blood stained
bàn tay nhúng máu blood stained hand
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhúng máu
Blood stained
Bàn tay nhúng máu: Blood stained hand
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhúng máu
blood stained