nhàn tản trong Tiếng Anh là gì?

nhàn tản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhàn tản sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhàn tản

    go for a leisurely walk, stroll about leisurely

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhàn tản

    go for a leisurely walk, stroll about leisurely

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhàn tản

    go for a leisurely walk, stroll about leisurely