nhàn rỗi trong Tiếng Anh là gì?
nhàn rỗi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhàn rỗi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhàn rỗi
leisured; idle; free
đọc sách trong lúc nhàn rỗi to read when one is free
unused; unemployed
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhàn rỗi
Leisured, idle, free
Xem sách trong lúc nhàn rỗi: To read when one is free
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhàn rỗi
leisured, idle, free