nhàn hạ trong Tiếng Anh là gì?
nhàn hạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhàn hạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhàn hạ
unoccupied; leisured; cushy
địa vị nhàn hạ sinecure
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhàn hạ
Leisured, free
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhàn hạ
leisured, free