nhàn nhạt trong Tiếng Anh là gì?
nhàn nhạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhàn nhạt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhàn nhạt
xem nhạt (láy)
rather flat, (fig) insipid, vapid
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhàn nhạt
xem nhạt (láy)