nhàn nhã trong Tiếng Anh là gì?

nhàn nhã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhàn nhã sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhàn nhã

    * ttừ

    easy; free; unoccupied; of freedom; in freedom

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhàn nhã

    * adjective

    easy; free; unoccupied

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhàn nhã

    easy, free, unoccupied, casual