nhàn lãm trong Tiếng Anh là gì?
nhàn lãm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhàn lãm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhàn lãm
look at at one's leisure; read and see at leisure
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhàn lãm
Look at at one's leisure
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhàn lãm
look at one’s leisure