nguồn tiếp tế trong Tiếng Anh là gì?
nguồn tiếp tế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nguồn tiếp tế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nguồn tiếp tế
supply source
nguồn tiếp tế phụ secondary source of supply
Từ liên quan
- nguồn
- nguồn cơn
- nguồn cội
- nguồn dầu
- nguồn gốc
- nguồn lợi
- nguồn lực
- nguồn pin
- nguồn thu
- nguồn thơ
- nguồn tin
- nguồn vui
- nguồn văn
- nguồn vốn
- nguồn nước
- nguồn suối
- nguồn sáng
- nguồn sông
- nguồn sống
- nguồn tiền
- nguồn điện
- nguồn an ủi
- nguồn chính
- nguồn nhiệt
- nguồn dự trữ
- nguồn dồi dào
- nguồn dữ liệu
- nguồn hy vọng
- nguồn lợi lớn
- nguồn tin cậy
- nguồn tiếp tế
- nguồn tác giả
- nguồn vẻ vang
- nguồn đau khổ
- nguồn cung cấp
- nguồn cảm hứng
- nguồn khích lệ
- nguồn phóng xạ
- nguồn thi hứng
- nguồn thu nhập
- nguồn tiếp sức
- nguồn ánh sáng
- nguồn giáp tiếp
- nguồn gốc chung
- nguồn lây nhiễm
- nguồn nuôi sống
- nguồn sinh sống
- nguồn thông tin
- nguồn tin riêng
- nguồn tài chánh