nguồn cơn trong Tiếng Anh là gì?

nguồn cơn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nguồn cơn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nguồn cơn

    particulars; ins and outs

    kể hết nguồn cơn to tell the ins and outs (of a story)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nguồn cơn

    Ins and outs, head and tail

    Kể hết nguồn cơn: To tell the ins and outs (of a story)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nguồn cơn

    ins and outs, head and tail