nguồn thông tin trong Tiếng Anh là gì?

nguồn thông tin trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nguồn thông tin sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nguồn thông tin

    source of information

    sách này là một nguồn thông tin tốt về... this book is a good source of information about...

    nhà báo không chịu kể tên các nguồn thông tin của mình the journalist refused to name his sources

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nguồn thông tin

    source of information