nguồn thu nhập trong Tiếng Anh là gì?

nguồn thu nhập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nguồn thu nhập sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nguồn thu nhập

    source of revenue/income

    nguồn thu nhập chính của ông ấy là gì? what is the main source of his income?

    ông ấy có nguồn thu nhập nào nữa không? does he have earnings from any other sources?