nguồn cung cấp trong Tiếng Anh là gì?

nguồn cung cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nguồn cung cấp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nguồn cung cấp

    source of supply

    nguồn cung cấp nước water supply

    nguồn cung cấp điện liên tục uninterrupted power supply; ups