nguồn nước trong Tiếng Anh là gì?
nguồn nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nguồn nước sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nguồn nước
source of water; water supply
người ta khàm phá ra rằng bệnh dịch là do nguồn nước bị ô nhiễm the cause of the epidemic was traced back to an infected water supply
Từ liên quan
- nguồn
- nguồn cơn
- nguồn cội
- nguồn dầu
- nguồn gốc
- nguồn lợi
- nguồn lực
- nguồn pin
- nguồn thu
- nguồn thơ
- nguồn tin
- nguồn vui
- nguồn văn
- nguồn vốn
- nguồn nước
- nguồn suối
- nguồn sáng
- nguồn sông
- nguồn sống
- nguồn tiền
- nguồn điện
- nguồn an ủi
- nguồn chính
- nguồn nhiệt
- nguồn dự trữ
- nguồn dồi dào
- nguồn dữ liệu
- nguồn hy vọng
- nguồn lợi lớn
- nguồn tin cậy
- nguồn tiếp tế
- nguồn tác giả
- nguồn vẻ vang
- nguồn đau khổ
- nguồn cung cấp
- nguồn cảm hứng
- nguồn khích lệ
- nguồn phóng xạ
- nguồn thi hứng
- nguồn thu nhập
- nguồn tiếp sức
- nguồn ánh sáng
- nguồn giáp tiếp
- nguồn gốc chung
- nguồn lây nhiễm
- nguồn nuôi sống
- nguồn sinh sống
- nguồn thông tin
- nguồn tin riêng
- nguồn tài chánh