nguồn nước trong Tiếng Anh là gì?

nguồn nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nguồn nước sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nguồn nước

    source of water; water supply

    người ta khàm phá ra rằng bệnh dịch là do nguồn nước bị ô nhiễm the cause of the epidemic was traced back to an infected water supply