nghịch trong Tiếng Anh là gì?
nghịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghịch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghịch
contrary; opposite; reverse; hostile; unfriendly; naughty; mischievous
đừng nghịch! ngoan nhé! don't be naughty! be a good boy!
to play/trifle/toy/fiddle with something
đừng nghịch mắt kính của bố! don't play/fiddle/toy with my glasses!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghịch
* adj
contrary; opposite; reverse
nghịch chiều: in the opposite direction. hostile; unfriendly
hành vi thù nghịch: histile act
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghịch
(1) boisterous, hostile, rebellious, contrary, opposite, reverse; (2) to play with, tamper with, mess with
Từ liên quan
- nghịch
- nghịch ý
- nghịch lý
- nghịch từ
- nghịch tử
- nghịch ác
- nghịch áp
- nghịch đồ
- nghịch gợm
- nghịch lưu
- nghịch lại
- nghịch mắt
- nghịch nhĩ
- nghịch tai
- nghịch tặc
- nghịch đạo
- nghịch đảo
- nghịch đời
- nghịch biến
- nghịch biện
- nghịch cảnh
- nghịch hành
- nghịch luân
- nghịch lệnh
- nghịch ngợm
- nghịch quân
- nghịch thần
- nghịch tinh
- nghịch được
- nghịch đảng
- nghịch chiều
- nghịch phong
- nghịch triều
- nghịch chuyển
- nghịch thuyết
- nghịch thượng
- nghịch từ hóa
- nghịch cảm ứng
- nghịch tính phong
- nghịch bằng ngón tay
- nghịch cái kiểu trẻ con
- nghịch nhộn như cô gái hay nghịch nhộn