nghịch cảnh trong Tiếng Anh là gì?

nghịch cảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghịch cảnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghịch cảnh

    adverse circumstances; adversity

    gặp nhiều nghịch cảnh to meet with many adversities

    chống chọi với nghịch cảnh to struggle with adversity

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghịch cảnh

    * noun

    adversity; adverse; circumstances

    chống chọi với nghịch cảnh: to be struggling with adversity

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghịch cảnh

    adversity, adverse, circumstances