nghịch cảnh trong Tiếng Anh là gì?
nghịch cảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghịch cảnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghịch cảnh
adverse circumstances; adversity
gặp nhiều nghịch cảnh to meet with many adversities
chống chọi với nghịch cảnh to struggle with adversity
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghịch cảnh
* noun
adversity; adverse; circumstances
chống chọi với nghịch cảnh: to be struggling with adversity
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghịch cảnh
adversity, adverse, circumstances
Từ liên quan
- nghịch
- nghịch ý
- nghịch lý
- nghịch từ
- nghịch tử
- nghịch ác
- nghịch áp
- nghịch đồ
- nghịch gợm
- nghịch lưu
- nghịch lại
- nghịch mắt
- nghịch nhĩ
- nghịch tai
- nghịch tặc
- nghịch đạo
- nghịch đảo
- nghịch đời
- nghịch biến
- nghịch biện
- nghịch cảnh
- nghịch hành
- nghịch luân
- nghịch lệnh
- nghịch ngợm
- nghịch quân
- nghịch thần
- nghịch tinh
- nghịch được
- nghịch đảng
- nghịch chiều
- nghịch phong
- nghịch triều
- nghịch chuyển
- nghịch thuyết
- nghịch thượng
- nghịch từ hóa
- nghịch cảm ứng
- nghịch tính phong
- nghịch bằng ngón tay
- nghịch cái kiểu trẻ con
- nghịch nhộn như cô gái hay nghịch nhộn