nghịch mắt trong Tiếng Anh là gì?

nghịch mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghịch mắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghịch mắt

    unseemly

    ăn mặc trông nghịch mắt quá to be dressed in a very unseemly way

    shock, seandalize; shocking

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghịch mắt

    Unseemly

    Ăn mặc trông nghịch mắt quá: To be dressed in a very unseemly way

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghịch mắt

    unseemly