nghịch ngợm trong Tiếng Anh là gì?

nghịch ngợm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghịch ngợm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghịch ngợm

    playful, mischievous, play rough tricks; get into mischief; prankish; naughty

    thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm the boy is very intelligent but very mischievous

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghịch ngợm

    Playful, mischievous

    Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm: The boy is very inteelligent but very mischievous

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghịch ngợm

    playful, mischievous