nghịch nhĩ trong Tiếng Anh là gì?
nghịch nhĩ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghịch nhĩ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghịch nhĩ
cũng như nghịch tai
unpleasant to the ears, unacceptable
câu nói nghịch nhĩ an unacceptable statement
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghịch nhĩ
cũng như nghịch tai Unpleasant to the ears, Unacceptable
Câu nói nghịch nhĩ: An unacceptable statement
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghịch nhĩ
unpleasant to the ears, unacceptable
Từ liên quan
- nghịch
- nghịch ý
- nghịch lý
- nghịch từ
- nghịch tử
- nghịch ác
- nghịch áp
- nghịch đồ
- nghịch gợm
- nghịch lưu
- nghịch lại
- nghịch mắt
- nghịch nhĩ
- nghịch tai
- nghịch tặc
- nghịch đạo
- nghịch đảo
- nghịch đời
- nghịch biến
- nghịch biện
- nghịch cảnh
- nghịch hành
- nghịch luân
- nghịch lệnh
- nghịch ngợm
- nghịch quân
- nghịch thần
- nghịch tinh
- nghịch được
- nghịch đảng
- nghịch chiều
- nghịch phong
- nghịch triều
- nghịch chuyển
- nghịch thuyết
- nghịch thượng
- nghịch từ hóa
- nghịch cảm ứng
- nghịch tính phong
- nghịch bằng ngón tay
- nghịch cái kiểu trẻ con
- nghịch nhộn như cô gái hay nghịch nhộn