nghịch thuyết trong Tiếng Anh là gì?

nghịch thuyết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghịch thuyết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghịch thuyết

    heresy; contrary theory, opposite theory

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghịch thuyết

    Heresy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghịch thuyết

    heresy