ngay trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
ngay
straight
để bức tranh cho ngay lại to put/set the picture straight
đội mũ ngay lại to set one's hat straight
honest; straightforward; upright
người ngay a straight forward person
immediate; instant; instantaneous
yêu cầu rút quân ngay to demand the immediate withdrawal of the army
at once; pat; instantly; without delay; directly; just; right; straight
hắn nhắc chuyện đó ngay trước mặt bà ta he talked about it right in front of her
họ khuyên tôi nên mua hàng kim khí điện máy ngay từ tay nhà sản xuất they advised me to buy household appliances directly/straight from the manufacturer
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngay
* adj
direct; straight
để bức tranh cho ngay lại: put the picture straight. straight forward; up right
người ngay: a straight forward person. at once; pat right away
trả lời ngay: the answer came pat
As soon as
ngay khi tôi đến lớp học bắt đầu: the class began as soon as I arrived
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngay
immediately, at once, right away; to be straight, righteous, honest, exact
- ngay
- ngay cả
- ngay đơ
- ngay bên
- ngay khi
- ngay mặt
- ngay râu
- ngay sau
- ngay vào
- ngay đây
- ngay đầu
- ngay cạnh
- ngay lưng
- ngay ngáy
- ngay ngắn
- ngay thảo
- ngay thật
- ngay trên
- ngay tình
- ngay thẳng
- ngay trong
- ngay trước
- ngay xương
- ngay đơ ra
- ngay ở đây
- ngay cho là
- ngay cả tôi
- ngay cả đến
- ngay lúc ấy
- ngay sau đó
- ngay từ đầu
- ngay bây giờ
- ngay khi đến
- ngay lúc này
- ngay lập tức
- ngay một lúc
- ngay sau khi
- ngay sau đây
- ngay tại chỗ
- ngay tại đây
- ngay tức thì
- ngay đêm nay
- ngay bên cạnh
- ngay tức khắc
- ngay tức thời
- ngay trước mặt
- ngay phía trước
- ngay cho đến giờ
- ngay ở trước mắt
- ngay cả trong lúc