ngay ngắn trong Tiếng Anh là gì?

ngay ngắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngay ngắn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngay ngắn

    neat, tidy

    một tủ sách xếp đặt ngay ngắn a neatly arranged bookcase

    straight, upright, honest

    một người ngay ngắn orderly person

    neat, tidy, well-balanced

    chính xác và ngay ngắn accurate and well-balanced

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngay ngắn

    Neat, tidy

    Một tủ sách xếp đặt ngay ngắn: A neatly arranged bookcase

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngay ngắn

    neat, tidy