ngay ngắn trong Tiếng Anh là gì?
ngay ngắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngay ngắn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngay ngắn
neat, tidy
một tủ sách xếp đặt ngay ngắn a neatly arranged bookcase
straight, upright, honest
một người ngay ngắn orderly person
neat, tidy, well-balanced
chính xác và ngay ngắn accurate and well-balanced
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngay ngắn
Neat, tidy
Một tủ sách xếp đặt ngay ngắn: A neatly arranged bookcase
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngay ngắn
neat, tidy
Từ liên quan
- ngay
- ngay cả
- ngay đơ
- ngay bên
- ngay khi
- ngay mặt
- ngay râu
- ngay sau
- ngay vào
- ngay đây
- ngay đầu
- ngay cạnh
- ngay lưng
- ngay ngáy
- ngay ngắn
- ngay thảo
- ngay thật
- ngay trên
- ngay tình
- ngay thẳng
- ngay trong
- ngay trước
- ngay xương
- ngay đơ ra
- ngay ở đây
- ngay cho là
- ngay cả tôi
- ngay cả đến
- ngay lúc ấy
- ngay sau đó
- ngay từ đầu
- ngay bây giờ
- ngay khi đến
- ngay lúc này
- ngay lập tức
- ngay một lúc
- ngay sau khi
- ngay sau đây
- ngay tại chỗ
- ngay tại đây
- ngay tức thì
- ngay đêm nay
- ngay bên cạnh
- ngay tức khắc
- ngay tức thời
- ngay trước mặt
- ngay phía trước
- ngay cho đến giờ
- ngay ở trước mắt
- ngay cả trong lúc