ngay lập tức trong Tiếng Anh là gì?

ngay lập tức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngay lập tức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngay lập tức

    instant; instantaneous; immediate; at once; immediately; instantly; instantaneously; right off/away; straight off/away; forthwith; offhand

    việc rất là cần, phải làm ngay lập tức the business is very urgent and must be seen to right away

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngay lập tức

    Ngay tức thì

    At one, pat, right away, most immediately

    Việc rất là cần, phải làm ngay lập tức: The business is very urgent and must be seen to right away

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngay lập tức

    immediately, at once, right away