ngay cả trong Tiếng Anh là gì?
ngay cả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngay cả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngay cả
even
ngay cả trẻ con cũng tới everyone came, even the children
nó luôn mơ làm nghề này, ngay cả khi còn bé he always dreamed of doing this job, even when he was a child
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngay cả
even, not excepting
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngay cả
even
Từ liên quan
- ngay
- ngay cả
- ngay đơ
- ngay bên
- ngay khi
- ngay mặt
- ngay râu
- ngay sau
- ngay vào
- ngay đây
- ngay đầu
- ngay cạnh
- ngay lưng
- ngay ngáy
- ngay ngắn
- ngay thảo
- ngay thật
- ngay trên
- ngay tình
- ngay thẳng
- ngay trong
- ngay trước
- ngay xương
- ngay đơ ra
- ngay ở đây
- ngay cho là
- ngay cả tôi
- ngay cả đến
- ngay lúc ấy
- ngay sau đó
- ngay từ đầu
- ngay bây giờ
- ngay khi đến
- ngay lúc này
- ngay lập tức
- ngay một lúc
- ngay sau khi
- ngay sau đây
- ngay tại chỗ
- ngay tại đây
- ngay tức thì
- ngay đêm nay
- ngay bên cạnh
- ngay tức khắc
- ngay tức thời
- ngay trước mặt
- ngay phía trước
- ngay cho đến giờ
- ngay ở trước mắt
- ngay cả trong lúc