ngay bây giờ trong Tiếng Anh là gì?
ngay bây giờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngay bây giờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngay bây giờ
right now
hãy trả lời câu hỏi này ngay bây giờ answer this question right now
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngay bây giờ
right now, at this very moment
Từ liên quan
- ngay
- ngay cả
- ngay đơ
- ngay bên
- ngay khi
- ngay mặt
- ngay râu
- ngay sau
- ngay vào
- ngay đây
- ngay đầu
- ngay cạnh
- ngay lưng
- ngay ngáy
- ngay ngắn
- ngay thảo
- ngay thật
- ngay trên
- ngay tình
- ngay thẳng
- ngay trong
- ngay trước
- ngay xương
- ngay đơ ra
- ngay ở đây
- ngay cho là
- ngay cả tôi
- ngay cả đến
- ngay lúc ấy
- ngay sau đó
- ngay từ đầu
- ngay bây giờ
- ngay khi đến
- ngay lúc này
- ngay lập tức
- ngay một lúc
- ngay sau khi
- ngay sau đây
- ngay tại chỗ
- ngay tại đây
- ngay tức thì
- ngay đêm nay
- ngay bên cạnh
- ngay tức khắc
- ngay tức thời
- ngay trước mặt
- ngay phía trước
- ngay cho đến giờ
- ngay ở trước mắt
- ngay cả trong lúc