ngay trước mặt trong Tiếng Anh là gì?
ngay trước mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngay trước mặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngay trước mặt
directly in front of
Từ liên quan
- ngay
- ngay cả
- ngay đơ
- ngay bên
- ngay khi
- ngay mặt
- ngay râu
- ngay sau
- ngay vào
- ngay đây
- ngay đầu
- ngay cạnh
- ngay lưng
- ngay ngáy
- ngay ngắn
- ngay thảo
- ngay thật
- ngay trên
- ngay tình
- ngay thẳng
- ngay trong
- ngay trước
- ngay xương
- ngay đơ ra
- ngay ở đây
- ngay cho là
- ngay cả tôi
- ngay cả đến
- ngay lúc ấy
- ngay sau đó
- ngay từ đầu
- ngay bây giờ
- ngay khi đến
- ngay lúc này
- ngay lập tức
- ngay một lúc
- ngay sau khi
- ngay sau đây
- ngay tại chỗ
- ngay tại đây
- ngay tức thì
- ngay đêm nay
- ngay bên cạnh
- ngay tức khắc
- ngay tức thời
- ngay trước mặt
- ngay phía trước
- ngay cho đến giờ
- ngay ở trước mắt
- ngay cả trong lúc