ngay mặt trong Tiếng Anh là gì?
ngay mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngay mặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngay mặt
stunned into silence; dumbfounded; speechless
trước chứng cớ rõ ràng, ngay mặt ra không cãi nữa to be stunned into silence by the obvious evidence
bị những lý lẽ đanh thép làm ngay mặt to be stunned into silence by trenchant arguments
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngay mặt
Be stunned into silence
Trước chứng cớ rõ ràng, ngay mặt ra không cãi nữa: To be stunned into silence by the obvious evidence
Bị những lý lẽ đanh thép làm ngay mặt: To be stunned into silence by trenchant arguments
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngay mặt
stunned into silence
Từ liên quan
- ngay
- ngay cả
- ngay đơ
- ngay bên
- ngay khi
- ngay mặt
- ngay râu
- ngay sau
- ngay vào
- ngay đây
- ngay đầu
- ngay cạnh
- ngay lưng
- ngay ngáy
- ngay ngắn
- ngay thảo
- ngay thật
- ngay trên
- ngay tình
- ngay thẳng
- ngay trong
- ngay trước
- ngay xương
- ngay đơ ra
- ngay ở đây
- ngay cho là
- ngay cả tôi
- ngay cả đến
- ngay lúc ấy
- ngay sau đó
- ngay từ đầu
- ngay bây giờ
- ngay khi đến
- ngay lúc này
- ngay lập tức
- ngay một lúc
- ngay sau khi
- ngay sau đây
- ngay tại chỗ
- ngay tại đây
- ngay tức thì
- ngay đêm nay
- ngay bên cạnh
- ngay tức khắc
- ngay tức thời
- ngay trước mặt
- ngay phía trước
- ngay cho đến giờ
- ngay ở trước mắt
- ngay cả trong lúc