ngữ trong Tiếng Anh là gì?
ngữ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngữ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngữ
measure, limit, moderation
chỉ tiêu có ngữ to spend within limits
uống rượu có ngữ to drink in moderation
despicable fellow
ngữ ấy thì có làm nên việc gì that despicable fellow is incapable of getting anything done
(ling) syntactic group; type, charater, strange/queer fellow, queer bird
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngữ
Measure, limit, moderation
Chỉ tiêu có ngữ: To spend within limits
Uống rượu có ngữ: To drink in moderation
Despicable fellow
Ngữ ấy thì có làm nên việc gì: That despicable fellow is incapable of getting anything done
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngữ
(1) measure, limit, moderation; (2) despicable fellow
Từ liên quan
- ngữ
- ngữ cú
- ngữ hệ
- ngữ vi
- ngữ vị
- ngữ âm
- ngữ ấy
- ngữ anh
- ngữ chi
- ngữ căn
- ngữ học
- ngữ khí
- ngữ lưu
- ngữ lục
- ngữ thể
- ngữ trị
- ngữ tộc
- ngữ văn
- ngữ bệnh
- ngữ cảnh
- ngữ liệu
- ngữ luật
- ngữ ngôn
- ngữ phái
- ngữ pháp
- ngữ vựng
- ngữ điệu
- ngữ đoạn
- ngữ huống
- ngữ nghĩa
- ngữ tuyến
- ngữ ý học
- ngữ khí từ
- ngữ nguyên
- ngữ vị học
- ngữ âm học
- ngữ thể học
- ngữ dụng học
- ngữ ngôn học
- ngữ thái học
- ngữ thời học
- ngữ nghĩa học
- ngữ giải thích
- ngữ học miêu tả
- ngữ học cấu trúc
- ngữ học nhập môn
- ngữ nghĩa kí hiệu
- ngữ nghĩa tiên đề
- ngữ nghĩa thao tác