ngồi trong Tiếng Anh là gì?

ngồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngồi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngồi

    * dtừ

    sit

    lại ngồi gần tôi come and sit by me

    ngồi mát ăn bát vàng live in clover, be in clover

    occupy (an administrative post)

    ngồi vắt chân chữ ngũ sit crosslegged

    ngồi xếp tè he sit with kness bent and legs pointed to the rear

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngồi

    * verb

    to sit

    lại ngồi gần tôi: Come and sit by me

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngồi

    to sit, be seated