ngồi trong Tiếng Anh là gì?
ngồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngồi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngồi
* dtừ
sit
lại ngồi gần tôi come and sit by me
ngồi mát ăn bát vàng live in clover, be in clover
occupy (an administrative post)
ngồi vắt chân chữ ngũ sit crosslegged
ngồi xếp tè he sit with kness bent and legs pointed to the rear
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngồi
* verb
to sit
lại ngồi gần tôi: Come and sit by me
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngồi
to sit, be seated
Từ liên quan
- ngồi
- ngồi ì
- ngồi im
- ngồi kề
- ngồi lê
- ngồi lì
- ngồi tù
- ngồi xử
- ngồi bên
- ngồi bệt
- ngồi chờ
- ngồi dai
- ngồi dậy
- ngồi dựa
- ngồi lên
- ngồi nhà
- ngồi rồi
- ngồi sau
- ngồi thừ
- ngồi xổm
- ngồi yên
- ngồi đợi
- ngồi dưng
- ngồi ngây
- ngồi thầm
- ngồi thụp
- ngồi trệt
- ngồi đồng
- ngồi không
- ngồi phịch
- ngồi xuống
- ngồi an toạ
- ngồi bó gối
- ngồi lê lết
- ngồi lầm lì
- ngồi thu lu
- ngồi thuyền
- ngồi uể oải
- ngồi ôm lấy
- ngồi ấm chỗ
- ngồi gọn lỏn
- ngồi hai bên
- ngồi làm mẫu
- ngồi lâu hơn
- ngồi lên đùi
- ngồi một bên
- ngồi trên cỏ
- ngồi vào bàn
- ngồi xa nhau
- ngồi bên cạnh