ngồi yên trong Tiếng Anh là gì?

ngồi yên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngồi yên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngồi yên

    to sit still/tight

    họ hứng quá nên không ngồi yên được they're so excited they can't sit still

    ngồi yên, bố sẽ quay lại ngay sit tight, i'll be back in a moment

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngồi yên

    to sit quietly