ngồi xử trong Tiếng Anh là gì?
ngồi xử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngồi xử sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngồi xử
to sit in judgement
họ không có quyền ngồi xử chúng tôi! they have no right to sit in judgment over us!
Từ liên quan
- ngồi
- ngồi ì
- ngồi im
- ngồi kề
- ngồi lê
- ngồi lì
- ngồi tù
- ngồi xử
- ngồi bên
- ngồi bệt
- ngồi chờ
- ngồi dai
- ngồi dậy
- ngồi dựa
- ngồi lên
- ngồi nhà
- ngồi rồi
- ngồi sau
- ngồi thừ
- ngồi xổm
- ngồi yên
- ngồi đợi
- ngồi dưng
- ngồi ngây
- ngồi thầm
- ngồi thụp
- ngồi trệt
- ngồi đồng
- ngồi không
- ngồi phịch
- ngồi xuống
- ngồi an toạ
- ngồi bó gối
- ngồi lê lết
- ngồi lầm lì
- ngồi thu lu
- ngồi thuyền
- ngồi uể oải
- ngồi ôm lấy
- ngồi ấm chỗ
- ngồi gọn lỏn
- ngồi hai bên
- ngồi làm mẫu
- ngồi lâu hơn
- ngồi lên đùi
- ngồi một bên
- ngồi trên cỏ
- ngồi vào bàn
- ngồi xa nhau
- ngồi bên cạnh