ngồi dai trong Tiếng Anh là gì?

ngồi dai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngồi dai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngồi dai

    stay for a long time

    vắng nhà chẳng tiện ngồi dai (truyện kiều) with none at home, she could no longer stay

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngồi dai

    stay for a long time