ngồi lì trong Tiếng Anh là gì?
ngồi lì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngồi lì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngồi lì
to sit motionless
anh ta ngồi lì cả ngày he sat there the whole day; he spent the day sitting there
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngồi lì
to sit motionless, sit stubbornly, hold a sit-in
Từ liên quan
- ngồi
- ngồi ì
- ngồi im
- ngồi kề
- ngồi lê
- ngồi lì
- ngồi tù
- ngồi xử
- ngồi bên
- ngồi bệt
- ngồi chờ
- ngồi dai
- ngồi dậy
- ngồi dựa
- ngồi lên
- ngồi nhà
- ngồi rồi
- ngồi sau
- ngồi thừ
- ngồi xổm
- ngồi yên
- ngồi đợi
- ngồi dưng
- ngồi ngây
- ngồi thầm
- ngồi thụp
- ngồi trệt
- ngồi đồng
- ngồi không
- ngồi phịch
- ngồi xuống
- ngồi an toạ
- ngồi bó gối
- ngồi lê lết
- ngồi lầm lì
- ngồi thu lu
- ngồi thuyền
- ngồi uể oải
- ngồi ôm lấy
- ngồi ấm chỗ
- ngồi gọn lỏn
- ngồi hai bên
- ngồi làm mẫu
- ngồi lâu hơn
- ngồi lên đùi
- ngồi một bên
- ngồi trên cỏ
- ngồi vào bàn
- ngồi xa nhau
- ngồi bên cạnh