ngồi lì trong Tiếng Anh là gì?

ngồi lì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngồi lì sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngồi lì

    to sit motionless

    anh ta ngồi lì cả ngày he sat there the whole day; he spent the day sitting there

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngồi lì

    to sit motionless, sit stubbornly, hold a sit-in