ngồi rồi trong Tiếng Anh là gì?

ngồi rồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngồi rồi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngồi rồi

    idle away one's time, twiddle one's thumbs; sit idle, sit without doing anything

    ăn không ngồi rồi have an idle life

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngồi rồi

    Idle away one's time, twiddle one's thumbs

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngồi rồi

    idle away one’s time, twiddle one’s thumbs