ngồi xổm trong Tiếng Anh là gì?

ngồi xổm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngồi xổm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngồi xổm

    to sit on one's heels; to squat

    ngồi xổm trước mặt ai to squat in somebody's presence

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngồi xổm

    to sit on one’s heels, squat