nổ khí trong Tiếng Anh là gì?

nổ khí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nổ khí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nổ khí

    anger; ire; wrath; rage

    nộ khí xung thiên fly into a rage; get furious; in a towering rage