nổ chậm trong Tiếng Anh là gì?

nổ chậm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nổ chậm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nổ chậm

    delayed-action

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nổ chậm

    Delayed-action

    Bom nổ chậm: Delayed-action bomb

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nổ chậm

    delayed-action