nổ cầu chì trong Tiếng Anh là gì?

nổ cầu chì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nổ cầu chì sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nổ cầu chì

    a fuse has blown/gone; there's a fuse blown

    làm nổ cầu chì to blow a fuse