nổ cầu chì trong Tiếng Anh là gì?
nổ cầu chì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nổ cầu chì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nổ cầu chì
a fuse has blown/gone; there's a fuse blown
làm nổ cầu chì to blow a fuse
Từ liên quan
- nổ
- nổ ra
- nổ bom
- nổ bụp
- nổ khí
- nổ lốp
- nổ lực
- nổ mìn
- nổ ran
- nổ sớm
- nổ bùng
- nổ chậm
- nổ chết
- nổ súng
- nổ tung
- nổ vang
- nổ lốp xe
- nổ cầu chì
- nổ lép bép
- nổ lốp bốp
- nổ lốp đốp
- nổ lực lên
- nổ máy bay
- nổ tan xác
- nổ xèo xèo
- nổ một phát
- nổ vang lên
- nổ lách tách
- nổ đùng đùng
- nổ vì nóng quá
- nổ đom đóm mắt
- nổ tung vào trong
- nổ tung của một vẩn thạch
- nổ đồng loạt ở một bên mạn tàu