nạn thất nghiệp trong Tiếng Anh là gì?

nạn thất nghiệp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nạn thất nghiệp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nạn thất nghiệp

    unemployment; joblessness

    nạn thất nghiệp ở đô thị urban unemployment

    quan hệ giữa nạn lạm phát và nạn thất nghiệp the link between inflation and unemployment