nạn khủng hoảng rơi rụng trong Tiếng Anh là gì?
nạn khủng hoảng rơi rụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nạn khủng hoảng rơi rụng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nạn khủng hoảng rơi rụng
* dtừ
shake-out
Từ liên quan
- nạn
- nạn dân
- nạn lụt
- nạn đói
- nạn cháy
- nạn kiều
- nạn nhân
- nạn nô lệ
- nạn côn đồ
- nạn hối lộ
- nạn mù chữ
- nạn tham ô
- nạn dịch tả
- nạn giấy tờ
- nạn mại dâm
- nạn tin tặc
- nạn đói kém
- nạn đắm tàu
- nạn khủng bố
- nạn nhân mãn
- nạn phá rừng
- nạn say rượu
- nạn thất học
- nạn cháy rừng
- nạn hồng thuỷ
- nạn nghèo đói
- nạn quan liêu
- nạn thấp nghiệp
- nạn thất nghiệp
- nạn nhân chiến cuộc
- nạn nhân chiến tranh
- nạn bóp cổ cướp đường
- nạn vi phạn nhân quyền
- nạn khủng hoảng rơi rụng
- nạn đói vẫn còn đe dọa một phần lớn dân số