nạn quan liêu trong Tiếng Anh là gì?

nạn quan liêu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nạn quan liêu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nạn quan liêu

    officialdom; bureaucracy; red tape