nạn nhân trong Tiếng Anh là gì?
nạn nhân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nạn nhân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nạn nhân
prey; casualty; victim
gửi hàng cứu trợ nạn nhân lũ lụt to send relief to the flood victims
đã có không ít người là nạn nhân của trò lừa đảo cũ rích này many people fell prey/victim to this old-fashioned swindle
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nạn nhân
* noun
victim
Từ điển Việt Anh - VNE.
nạn nhân
victim
Từ liên quan
- nạn
- nạn dân
- nạn lụt
- nạn đói
- nạn cháy
- nạn kiều
- nạn nhân
- nạn nô lệ
- nạn côn đồ
- nạn hối lộ
- nạn mù chữ
- nạn tham ô
- nạn dịch tả
- nạn giấy tờ
- nạn mại dâm
- nạn tin tặc
- nạn đói kém
- nạn đắm tàu
- nạn khủng bố
- nạn nhân mãn
- nạn phá rừng
- nạn say rượu
- nạn thất học
- nạn cháy rừng
- nạn hồng thuỷ
- nạn nghèo đói
- nạn quan liêu
- nạn thấp nghiệp
- nạn thất nghiệp
- nạn nhân chiến cuộc
- nạn nhân chiến tranh
- nạn bóp cổ cướp đường
- nạn vi phạn nhân quyền
- nạn khủng hoảng rơi rụng
- nạn đói vẫn còn đe dọa một phần lớn dân số