nạn đói vẫn còn đe dọa một phần lớn dân số trong Tiếng Anh là gì?
nạn đói vẫn còn đe dọa một phần lớn dân số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nạn đói vẫn còn đe dọa một phần lớn dân số sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
nạn đói vẫn còn đe dọa một phần lớn dân số
famine still threatens a majority of the population
Từ liên quan
- nạn
- nạn dân
- nạn lụt
- nạn đói
- nạn cháy
- nạn kiều
- nạn nhân
- nạn nô lệ
- nạn côn đồ
- nạn hối lộ
- nạn mù chữ
- nạn tham ô
- nạn dịch tả
- nạn giấy tờ
- nạn mại dâm
- nạn tin tặc
- nạn đói kém
- nạn đắm tàu
- nạn khủng bố
- nạn nhân mãn
- nạn phá rừng
- nạn say rượu
- nạn thất học
- nạn cháy rừng
- nạn hồng thuỷ
- nạn nghèo đói
- nạn quan liêu
- nạn thấp nghiệp
- nạn thất nghiệp
- nạn nhân chiến cuộc
- nạn nhân chiến tranh
- nạn bóp cổ cướp đường
- nạn vi phạn nhân quyền
- nạn khủng hoảng rơi rụng
- nạn đói vẫn còn đe dọa một phần lớn dân số