nạn dân trong Tiếng Anh là gì?

nạn dân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nạn dân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nạn dân

    (ít dùng) victims, sasualty (of a calamitỵ..)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nạn dân

    (ít dùng) Victims, sasualty (of a calamitỵ..)

    Quyên tiền giúp nạn dân một vùng bị lũ lụt: To organize a money collection for the victims of a flood-stricken area

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nạn dân

    victims, casualty (of a calamity)