nạn đói trong Tiếng Anh là gì?

nạn đói trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nạn đói sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nạn đói

    famine; starvation

    nạn nhân của nạn đói famine victims

    nạn đói làm cho binh lính địch chết nhiều vô kể starvation had decimated the enemy troops

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nạn đói

    famine