mũi trong Tiếng Anh là gì?
mũi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mũi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mũi
nose; conk
dí mũi vào việc người khác to poke one's nose into other people's business
head; prow; cape; headland; promontory; suture; stitch
mặt anh ta phải khâu mất năm mũi he had to have five stitches in his face
injection
tiêm cho ai một mũi ngừa uốn ván to give somebody a tetanus injection
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mũi
* noun
nose; conk
hỉ mũi: to blow one's nose. cape; headland
Từ điển Việt Anh - VNE.
mũi
nose, front, tip
Từ liên quan
- mũi
- mũi dù
- mũi lõ
- mũi to
- mũi đe
- mũi đỏ
- mũi cao
- mũi cày
- mũi cầu
- mũi dao
- mũi doa
- mũi dãi
- mũi dùi
- mũi ghe
- mũi hâu
- mũi hóa
- mũi kim
- mũi lao
- mũi mác
- mũi núi
- mũi tàu
- mũi tên
- mũi tẹt
- mũi đan
- mũi đất
- mũi đột
- mũi biển
- mũi giày
- mũi giáo
- mũi giùi
- mũi giầy
- mũi hếch
- mũi khâu
- mũi lòng
- mũi nhọn
- mũi phay
- mũi súng
- mũi thêu
- mũi tiêm
- mũi chòng
- mũi khoan
- mũi khoằm
- mũi sư tử
- mũi thẳng
- mũi cán cờ
- mũi sùi đỏ
- mũi thuyền
- mũi thò lò
- mũi dọc dừa
- mũi kim hoả