mũi sư tử trong Tiếng Anh là gì?

mũi sư tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mũi sư tử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mũi sư tử

    short and flat nose (lion's nose), a bulbous nose; prow (mũi tàu/thuyền)