mũi hếch trong Tiếng Anh là gì?

mũi hếch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mũi hếch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mũi hếch

    turned-up nose; snub nose

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mũi hếch

    turned-up nose, snub nose