mũi tên trong Tiếng Anh là gì?

mũi tên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mũi tên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mũi tên

    arrow

    bắn một mũi tên to fire/shoot an arrow

    mũi tên (chỉ) lên/xuống/sang trái/sang phải up/down/left/right arrow

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mũi tên

    * noun

    arrow. arrowhead

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mũi tên

    arrow, pointer